- Đo loại khí O2, H2S
- Cảm biến: Điện (O2); Điện hóa (H2S)
- phương pháp lấy mẫu: khuếch tán
- dải đo: 0 … 25% (O2); 0 … 30ppm hoặc 30 … 100ppm (H2S)
- Sai số: 0.5% (O2); 1.5ppm (H2S)
- Phân giải: 0.1% (O2); 0.1ppm (dải 0 … 30ppm H2S); 5ppm (30 … 100ppm H2S)
- mức cảnh báo:
Ngưỡng 1 (O2): 19,5% ngưỡng 1 (H2S): 10ppm
Ngưỡng 2 (O2): 18% ngưỡng 2 (H2S): 15ppm
- Màn hình: LCD
- Cảnh báo: Âm thanh, đèn flash đỏ, rung
- nhiệt độ làm việc: -10 đến 40 độ C; độ ẩm 30 – 85% (không sương)
- khối lượng: 75g
- thời lượng pin: làm việc liên tục đến 5000 giờ