Xuất xứ: Đức
Kích thước danh nghĩa DN 63
Độ chính xác cấp 1,6 theo tiêu chuẩn DIN EN 837-1
Các tính năng
- Hệ thống đo lường hợp kim đồng
- Máy lạnh
- Hệ thống khí nén
- Hệ thông sưởi âm
- Hệ thống thủy lực
Đồng Hồ Đo Áp Suất Suchy MR20
Model and ND | MR – 10 F 63 | MR – 14 F 63 |
Connection | bottom | back, centric |
Ranges in bar |
0…1, 1,6, 2,5, 4, 6, 10, 16, 25, 40, 60, 100, 160, 250, 400, 600, 1.000 -1 / 0, -1 / +0,6, -1 / +1,5, -1 / +3, -1 / +5, -1 / +9, -1 / +15 |
|
Application | Constant load: 3/4 end of scale Alternating load: 2/3 x end of scale Short time: end of scale value |
|
Case | CrNi steel | |
Bezel | Crimped ring, CrNi steel | |
Window | Plastic | |
Dial | Aluminium white, scale and imprint black | |
Pointer | Aluminium, black | |
Movement | Brass | |
Measuring element | CuZn alloy bourdon tube up to 40 bar, above 60 bar helical spring | |
Connection | SW 14, Brass | |
Connection thread | G 1/4 B | |
Protection | IP 65 acc. to EN 60529 / IEC 529 | |
Temperatures | Medium: -20°C to 80°C, environment: -25°C to 60°C | |
Weight | 0,2 kg | 0,25 kg |
Xuất xứ : Đức
Đồng hồ đo áp suất Suchy có màng MP30.
Kích thước danh nghĩa ND 100 và 160
Độ chính xác lớp 1,6 và 2,5 theo DIN EN 837-1
Đặc trưng
- Khả năng chống quá áp cao
- Chống ăn mòn hóa học cao
môi trường và phương tiện truyền thông tích cực
- Làm ẩm chất chỉ thị bằng cách đổ đầy glycerine
Các ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
- Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát
- Kỹ sư cơ khí
- Xây dựng nhà máy
Tham khảo thêm về sản phẩm tại đây
Hoặc tại đây