Xuất xứ: Suchy- Đức Nhiệt kế lưỡng kim Thép không gỉ ND 63, 100 và 160 Độ chính xác loại 1 theo DIN 16 203 và 16 204 0...250°C, 0...300°C 0...400°C, 0...500°C, other at inquiry Application Full scale value Case CrNi steel Bezel CrNi steel , bayonet catch, Window Glass lens Dial Aluminium white ,scale black Pointer Aluminium, black Measuring element Bimetal coil Display correction Adjusting pointer or at end of shaft Shaft CrNi steel , 8 mm Connection lock at data sheet T 190 Length 45, 63, 100, 150, 200, 250 mm, max. 500 mm Protection IP 43 or IP 65 according EN 60259 /IEC 529 Weight 0,2 kg 0,4 kg 0,8 kg
Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Suchy Nhiệt kế lưỡng kim Thép không gỉ ND 63, 100 và 160 Độ chính xác loại 1 theo DIN 16 203 và 16 204 Đồng hồ đo nhiệt độ Suchy/ Tính năng, đặc điểm Thời gian phản ứng ngắn Nhiều lựa chọn các phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản cao cấp Các ứng dụng của Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Suchy Sản xuất cơ khí và thiết bị, Xây dựng container và đường ống Dịch vụ xây dựng và hàng loạt ứng dụng trong ngành Thông số kỹ thuật: Model and ND TB-30 63 TB-30 100 TB-30 160 Connection bottom Ranges -30...+50°C, -20...+60°C, -10...+50°C 0...60°C, 0...80°C, 0...100°C, 0...120°C, 0...160°C, 0...200°C
Xuất xứ : Đức
Đồng hồ đo áp suất Suchy có màng MP30.
Kích thước danh nghĩa ND 100 và 160
Độ chính xác lớp 1,6 và 2,5 theo DIN EN 837-1
Đặc trưng
- Khả năng chống quá áp cao
- Chống ăn mòn hóa học cao
môi trường và phương tiện truyền thông tích cực
- Làm ẩm chất chỉ thị bằng cách đổ đầy glycerine
Các ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
- Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát
- Kỹ sư cơ khí
- Xây dựng nhà máy
Tham khảo thêm về sản phẩm tại đây
Hoặc tại đây